salt-horse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salt-horse
Phát âm : /'sɔ:lt'bi:f/ Cách viết khác : (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/
+ danh từ
- thịt ướp muối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salt-horse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salt-horse":
salt-horse salt-works - Những từ có chứa "salt-horse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cá ngựa mặn chạt muối muối tiêu lục lạc nhong nhong ngọ buông chậm more...
Lượt xem: 139