--

sampan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sampan

Phát âm : /'sæmpæn/

+ danh từ

  • thuyền ba ván, thuyền tam bản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sampan"
  • Những từ có chứa "sampan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tam bản ba lá
Lượt xem: 264