sampler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sampler
Phát âm : /'sɑ:mplə/
+ danh từ
- vải thêu mẫu
- (kỹ thuật) ống góp, cực góp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
taster taste tester taste-tester sampling station
Lượt xem: 349