--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sandboy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sandboy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sandboy
Phát âm : /'sændbɔi/
+ danh từ
as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng
Lượt xem: 165
Từ vừa tra
+
sandboy
:
as jolly as a sandboy rất vui vẻ, vui như mở cờ trong bụng