--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sandstone
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sandstone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sandstone
Phát âm : /'sændstoun/
+ danh từ
đá cát kết, sa thạch
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
sandstone
:
đá cát kết, sa thạch