--

sanguinolent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguinolent

Phát âm : /sæɳ'gwinələnt/

+ tính từ

  • lẫn máu, có máu; nhuốm máu
Lượt xem: 72