--

sanitary napkin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanitary napkin

Phát âm : /'sænitəri'næpkin/

+ danh từ

  • khố kinh nguyệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanitary napkin"
  • Những từ có chứa "sanitary napkin" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bỏ xó
Lượt xem: 683