--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tã
+ noun
nappy, napkin;
(Mỹ) diaper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tã"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tã"
:
tã
tãi
tầm tã
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
tã
:
nappy, napkin;
+
décor
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
sincerely
:
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
+
melodious
:
du dương, êm tai
+
fahrenheit
:
cái đo nhiệt Fa-ren-hét