--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
santonica
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
santonica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: santonica
Phát âm : /sæn'tɔnikə/
+ danh từ
(thực vật học) cây ngải ít hoa
Lượt xem: 93
Từ vừa tra
+
santonica
:
(thực vật học) cây ngải ít hoa
+
bái tổ
:
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
+
helping
:
sự giúp đỡ
+
dowery
:
của hồi môn