--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sapindaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sapindaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sapindaceous
Phát âm : /,sæpin'deiʃəs/
+ tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn
Lượt xem: 84
Từ vừa tra
+
sapindaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ bồ hòn
+
ra đời
:
to be born; to come into being