sapodilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sapodilla
Phát âm : /,sæpou'dilə/ Cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê
- sapodilla plum
quả hồng xiêm
- sapodilla plum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sapodilla plum sapota sapodilla tree Manilkara zapota Achras zapota
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sapodilla"
Lượt xem: 740