--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saponify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saponify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saponify
Phát âm : /sə'pɔnifai/
+ động từ
hoá xà phòng
Lượt xem: 98
Từ vừa tra
+
saponify
:
hoá xà phòng
+
nông vụ
:
(ít dùng) Farming season, agricultural crop