--

saprolite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saprolite

Phát âm : /'sæprəlait/

+ danh từ

  • (địa lý,địa chất) Saprolit, đất bùn thối
Lượt xem: 86