--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saprophagous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saprophagous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saprophagous
Phát âm : /sæ'prɔfəgəs/
+ tính từ
ăn chất thối rữa
Lượt xem: 84
Từ vừa tra
+
saprophagous
:
ăn chất thối rữa
+
behove
:
phải có nhiệm vụit behooves us to help one another chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau