saprophyte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saprophyte
Phát âm : /'sæprəfait/
+ danh từ
- thực vật hoại sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saprophyte"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saprophyte":
saprophyte sporophyte
Lượt xem: 139