--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sarsaparilla
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sarsaparilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sarsaparilla
Phát âm : /,sɑ:səpə'rilə/
+ danh từ
(thực vật học) cây thổ phục linh
rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc)
Lượt xem: 227
Từ vừa tra
+
sarsaparilla
:
(thực vật học) cây thổ phục linh
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
khởi loạn
:
Rebel, rise (against an estalished authority according to the feudatists' conception)
+
nga văn
:
Russian
+
bầy tôi
:
xem bề tôi