--

sassafras

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sassafras

Phát âm : /'sæsəfræs/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây de vàng
  • vỏ rễ de vàng
  • nước sắc vỏ rễ de vàng
Từ liên quan
Lượt xem: 157