sassafras
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sassafras
Phát âm : /'sæsəfræs/
+ danh từ
- (thực vật học) cây de vàng
- vỏ rễ de vàng
- nước sắc vỏ rễ de vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sassafras tree Sassafras albidum
Lượt xem: 185