--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sassenach
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sassenach
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sassenach
Phát âm : /'sæsənæk/
+ danh từ
(Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
sassenach
:
(Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh
+
federated
:
được liên kết, thống nhất lại
+
khảy
:
(địa phương) như gảyKhảy đàn măng đô linTo pluck the strings of a mandolin
+
skinflint
:
người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
+
jock
:
(từ lóng) lính Ê-cốt