--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
satanology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
satanology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satanology
Phát âm : /,seitə'nɔlədʤi/
+ danh từ
truyền thuyết về quỷ Xa tăng
tập truyền thuyết về quỷ Xa tăng
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
satanology
:
truyền thuyết về quỷ Xa tăng
+
khăng khăng
:
Persist inốm nhưng cứ khăng khăng lên đườngTo persist in taking the road though sick
+
hải vẫn
:
Seal [-borne] tranport, maritime transport
+
ngăm
:
Threaten, intimidateNgăm trả thùTo threaten revenge
+
sùng mộ
:
(từ cũ) Hold in high esteem