--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
satisfiable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
satisfiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satisfiable
Phát âm : /'sætisfaiəbl/
+ tính từ
có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
satisfiable
:
có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được