saturnism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saturnism
Phát âm : /'sætə:nizm/
+ danh từ
- (y học) chứng nhiễm độc chì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lead poisoning plumbism
Lượt xem: 296