--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
satyriasis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
satyriasis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: satyriasis
Phát âm : /,sæti'raiəsis/
+ danh từ
chứng cuồng dâm
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
satyriasis
:
chứng cuồng dâm
+
dactylorhiza fuchsii
:
Hoa lan Châu Âu có lá kép, hoa màu hồng, trắng hoặc hoa cà điểm tím
+
giàu
:
rich; wealthynhà giàua rich mansự giàu sangWealth
+
ngám
:
(ít dùng) To fit, to be just rightSố tiền tiêu vừa ngám với số tiền tiết kiệm.The expenditure was about equal to the savingsNgam ngám (láy, ý giảm)To nearly fit, to be about right
+
talent money
:
tiền thưởng cho người chơi (bóng đá...) xuất sắc