--

savagely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savagely

Phát âm : /'sævidʤli/

+ phó từ

  • dã man, man rợ, độc ác
  • gay gắt (phê bình...)
Từ liên quan
Lượt xem: 355