savagery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: savagery
Phát âm : /'sævidʤnis/ Cách viết khác : (savagery) /'sævidʤəri/
+ danh từ
- tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh
- tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brutality barbarity barbarism ferociousness viciousness savageness
Lượt xem: 485