--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saw-edged
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saw-edged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saw-edged
Phát âm : /'sɔ:'edʤd/
+ tính từ
có răng cưa
hình răng cưa
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
saw-edged
:
có răng cưa