--

saw-wrest

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saw-wrest

Phát âm : /'sɔ:set/ Cách viết khác : (saw-wrest) /'sɔ:rest/

+ danh từ

  • giũa rửa cưa; cái mở cưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saw-wrest"
  • Những từ có chứa "saw-wrest" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bóp méo vít
Lượt xem: 353