--

sawdust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sawdust

Phát âm : /'sɔ:dʌst/

+ danh từ

  • mùn cưa
  • to let the sawdust out of somebody
    • (nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sawdust"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sawdust"
    sadist sawdust
  • Những từ có chứa "sawdust" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mạt cưa mùn
Lượt xem: 419