--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scabbily
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scabbily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scabbily
Phát âm : /'skæbili/
+ phó từ
hèn hạ, đê tiện
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
scabbily
:
hèn hạ, đê tiện
+
imbricated
:
(lá, lá bắc) được xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
+
quỷ thuật
:
Prestidigitation, conjuring tricksNgười làm trò quỷ thuậtA prestidigitator, a conjurer
+
nằm kềnh
:
SprawlĂn no nằm kềnh ra phảnTo sprawl on the plank-bed after eating one's fill
+
black face
:
người da đen