scaffolding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scaffolding
Phát âm : /'skæfəldiɳ/
+ danh từ
- giàn (làm nhà...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scaffolding"
- Những từ có chứa "scaffolding":
scaffolding scaffolding-pole
Lượt xem: 349