scale-winged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scale-winged
Phát âm : /'skeil'wiɳd/
+ tính từ
- có cánh vảy (sâu bọ)
+ danh từ
- (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scale-winged"
Lượt xem: 170