--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scalpriform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scalpriform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scalpriform
Phát âm : /'skælprifɔ:m/
+ tính từ
hình lưỡi đục (răng cừu)
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
scalpriform
:
hình lưỡi đục (răng cừu)