--

scanning-disk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scanning-disk

Phát âm : /'skæniɳdisk/

+ danh từ

  • (truyền hình) đĩa phân hình ((cũng) scanner)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scanning-disk"
  • Những từ có chứa "scanning-disk" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vành dĩa
Lượt xem: 327