--

scantling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scantling

Phát âm : /'skæntliɳ/

+ danh từ

  • mẫu, vật làm mẫu
  • một chút, một ít
  • tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại)
  • kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...)
  • giá để thùng
Lượt xem: 408