--

scapegoat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapegoat

Phát âm : /'skeipgout/

+ danh từ

  • người giơ đầu chịu báng, cái bung xung, cái thân tội
Lượt xem: 460