scapular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scapular
Phát âm : /'skæpjulə/
+ tính từ
- (thuộc) vai; (thuộc) xương vai ((cũng) scapulary)
+ danh từ
- (như) scapulary
- băng để băng xương vai
- (giải phẫu) xương vai
- (động vật học) lông vai (chim)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scapular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scapular":
scapular scapulary subpolar - Những từ có chứa "scapular":
circumflex scapular artery circumflex scapular artery dorsal scapular vein scapular scapulary subscapular
Lượt xem: 323