scarcement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarcement
Phát âm : /'skeəsmənt/
+ danh từ
- chỗ lõm vào (tường)
- gờ lồi ra trên chỗ lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarcement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scarcement":
sarcenet scarcement
Lượt xem: 260
Từ vừa tra