--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scare-head(ing) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
notability
:
người có danh vọng, người có địa vị uy quyền
+
dwarf cornel
:
(thực vật học) Cây sơn thù du
+
săn tin
:
Hunt for information
+
bở
:
friable; crumbly; profitable
+
neo
:
anchorthả neoto cast anchor