scarious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scarious
Phát âm : /'skeiriəs/
+ tính từ
- (thực vật học) khô xác (lá bắc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scarious"
Lượt xem: 386