school-time
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: school-time
Phát âm : /'sku:ltaim/
+ danh từ
- giờ học, giờ lên lớp
- những năm còn đi học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "school-time"
- Những từ có chứa "school-time" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
học phái học trò bãi trường chốc chốc nhà trường nữ học đường học bạ eo óc buổi mượn cớ more...
Lượt xem: 102