--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
schoolmasterly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
schoolmasterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: schoolmasterly
Phát âm : /'sku:l,mɑ:stəli/
+ tính từ
có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
schoolmasterly
:
có vẻ thầy giáo, có vẻ nhà giáo
+
bán sơn địa
:
half-mountain half-plainvùng bán sơn địaa half-mountain half-plain area
+
nhắng
:
Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineeringLàm gì mà nhắng lên thế?Why are you fussing so domineeringly?
+
bàn đèn
:
Opium-tray
+
giò vàng
:
Autummal wind, autommal breeze