schoolmate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: schoolmate
Phát âm : /'sku:lmeit/
+ danh từ
- bạn học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
classmate schoolfellow class fellow
Lượt xem: 293