scientific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scientific
Phát âm : /,saiən'tifik/
+ tính từ
- khoa học; có hệ thống; chính xác
- scientific terminology
thuật ngữ khoa học
- scientific terminology
- có kỹ thuật
- a scientific boxes
một võ sĩ quyền anh có kỹ thuật
- a scientific boxes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scientific"
- Những từ có chứa "scientific":
scientific unscientific - Những từ có chứa "scientific" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khảo cứu du nhập biểu đạt phát kiến chuyên chú hăng say
Lượt xem: 178