--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scissure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
caressing
:
vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
+
phrenitis
:
(y học) viêm cơ hoành
+
occlusion
:
sự đút nút, sự bít; tình trạng bị đút nút, tình trạng bị bít
+
flabelliform
:
(sinh vật học) hình quạt
+
cowman
:
công nhân trại chăn nuôi