--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scissure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phí tổn
:
charge, cost, expense. khỏi trả phí tổn free of charge
+
devil's tattoo
:
sự gõ gõ (bằng ngón tay); sự giậm chân gõ nhịpto beat the devil's_tattoo lấy ngón tay gõ gõ
+
tục
:
practice, custom
+
túc hạ
:
(cũ, cổ) thou
+
tằm
:
silkworm