phrenitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phrenitis
Phát âm : /fri'naitis/
+ danh từ
- (y học) viêm cơ hoành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encephalitis cephalitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phrenitis"
Lượt xem: 259