--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sclerenchyma
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sclerenchyma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sclerenchyma
Phát âm : /skliə'reɳkimə/
+ danh từ
(thực vật học) mô cứng, cương mô
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
sclerenchyma
:
(thực vật học) mô cứng, cương mô
+
instill
:
truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
+
khẳng định
:
affirm; to assert