--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sclerodermatous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sclerodermatous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sclerodermatous
Phát âm : /,skliərou'də:mətəs/
+ tính từ
có da cứng (như loài bò sát)
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
sclerodermatous
:
có da cứng (như loài bò sát)