--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
scoliotic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
scoliotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scoliotic
Phát âm : /,skɔli'ɔtik/
+ tính từ
(y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
scoliotic
:
(y học) (thuộc) chứng vẹo xương sống
+
rỉ tai
:
Whisper in someone's earRì tai nhau những chuyện bí mậtTo whisper in each other's ears secret things