scorcher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scorcher
Phát âm : /'skɔ:tʃə/
+ danh từ
- ngày nóng như thiêu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời xỉ vả làm đau lòng, lời đay nghiến làm đau lòng, lời nói mỉa làm đau lòng
- người lái (ô tô...) bạt mạng; người mở hết tốc lực (lái ô tô...)
- (từ lóng) loại cừ, loại chiến; loại cha bố
- it is a scorcher
thật là loại cha bố
- it is a scorcher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scorcher"
Lượt xem: 353