--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scouter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reviver
:
người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại
+
dresser
:
chạn bát đĩa
+
d-layer
:
Vùng thấp nhất của tầng điện ly (khoảng 35 đến 50 dặm), phản chiểu sóng ra-đi-ô thấp
+
crenate
:
(thực vật học) khía tai bèo (lá)
+
móp mép
:
Baddly dentedCái hộp móp mépA badly deted box