dresser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dresser
Phát âm : /'dresə/
+ danh từ
- chạn bát đĩa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
- người bày biện mặt hàng
- người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
- thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
- người tỉa cây
- (y học) người phụ mổ
- (sân khấu) người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);
- người giữ trang phục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dressing table vanity toilet table actor's assistant chest of drawers chest bureau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dresser"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dresser":
dresser drogher drosera Dreiser dragger - Những từ có chứa "dresser":
cross-dresser dresser haidresser skin-dresser vinedresser
Lượt xem: 1169